FDCA được sản xuất từ các nguyên liệu sinh khối tái tạo, chẳng hạn như đường có nguồn gốc từ thực vật có nguồn gốc từ cây trồng như ngô, mía hoặc cellulose. Nguồn gốc dựa trên sinh học này làm cho FDCA trở thành một sự thay thế bền vững cho các sợi dựa trên hóa dầu thông thường, có nguồn gốc từ tài nguyên nhiên liệu hóa thạch hữu hạn. Quá trình chuyển đổi các sản phẩm phụ nông nghiệp tái tạo thành FDCA làm giảm sự phụ thuộc vào các hóa chất dựa trên dầu mỏ và hỗ trợ chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp. Sự chuyển đổi này sang nguyên liệu thô dựa trên sinh học phù hợp trực tiếp với các nỗ lực bền vững toàn cầu, đặc biệt là trong việc giảm dấu chân carbon và khuyến khích nhiều hệ thống sản xuất tròn hơn. Bằng cách dựa vào các nguyên liệu tái tạo, FDCA đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra một dòng vật liệu bền vững hơn trong ngành dệt may.
Không giống như các sợi tổng hợp thông thường như polyester, có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch không thể tái tạo, FDCA là một vật liệu dựa trên sinh học thân thiện với môi trường hơn trong cả sản xuất và xử lý. Việc sản xuất FDCA tạo ra ít khí nhà kính hơn so với các polyme dựa trên dầu mỏ truyền thống, giúp giảm lượng khí thải carbon của sản xuất dệt may. Dệt may được làm từ FDCA, chẳng hạn như các loại dựa trên polyetylen furanoate (PEF), cung cấp khả năng phân hủy sinh học vượt trội. Các sợi dựa trên FDCA ít có khả năng tồn tại trong các bãi chôn lấp trong hàng trăm năm, một lợi thế đáng kể so với các sợi tổng hợp góp phần vào vấn đề ô nhiễm nhựa đang phát triển. Khả năng phân hủy sinh học vốn có này đảm bảo rằng hàng dệt may được làm từ FDCA cung cấp một vòng đời bền vững từ sản xuất đến xử lý, đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn môi trường.
Các sợi dựa trên FDCA, bao gồm polyetylen furanoate (PEF), thể hiện các đặc tính cơ học tuyệt vời khi so sánh với các sợi tổng hợp truyền thống. Những sợi này thể hiện cường độ, độ đàn hồi và độ ổn định nhiệt lớn hơn, làm cho chúng phù hợp cho một loạt các hàng dệt chức năng. Trong các ứng dụng có độ bền và khả năng chống hao mòn là rất quan trọng, chẳng hạn như trong thiết bị ngoài trời, trang phục thể thao và vải công nghiệp, các sợi dựa trên FDCA cung cấp một giải pháp lâu dài. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và khả năng phục hồi cho phép hàng dệt dựa trên FDCA duy trì hình dạng và ngoại hình của chúng theo thời gian, ngay cả trong điều kiện đòi hỏi.
Các sợi dựa trên FDCA thể hiện các đặc tính thấm hút độ ẩm vượt trội, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và duy trì sự thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong trang phục thể thao và hàng dệt may, trong đó vải phải xử lý mồ hôi và độ ẩm mà không trở nên nặng nề hoặc không thoải mái. Không giống như polyester truyền thống, có thể bẫy độ ẩm trên da, các sợi dựa trên FDCA có thể di chuyển độ ẩm ra khỏi cơ thể và cho phép nó bay hơi hiệu quả hơn. Điều này giúp duy trì sự thở và khô của dệt may, ngay cả trong hoạt động thể chất cường độ cao. As a result, FDCA-based fabrics enhance user comfort, contributing to a better overall product experience. Việc kiểm soát độ ẩm và hơi thở được cải thiện làm cho các sợi FDCA rất mong muốn đối với các sản phẩm được sử dụng trong môi trường ngoài trời, nơi quản lý thông gió và độ ẩm là rất quan trọng.
Một trong những lý do thuyết phục nhất để áp dụng các sợi dựa trên FDCA trong sản xuất dệt may là dấu chân carbon giảm liên quan đến vòng đời của chúng. Việc sản xuất FDCA từ sinh khối tái tạo không chỉ tránh được sự cần thiết của các hóa chất có nguồn gốc từ dầu mỏ mà còn phát ra ít khí nhà kính hơn so với sản xuất polyester truyền thống. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các vật liệu dựa trên FDCA, như PEF, có cường độ carbon thấp hơn đáng kể trong quá trình sản xuất của chúng, đặc biệt là khi so sánh với các sợi hóa dầu thông thường. Khả năng phân hủy sinh học của FDCA đảm bảo rằng chất thải sau tiêu dùng không ở lại trong bãi rác hoặc góp phần gây ô nhiễm nhựa, làm giảm thêm tác động môi trường của nó.