Furandiyldimetanol được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyme sinh học, đặc biệt là polyetylen furanoat (PEF). PEF được coi là giải pháp thay thế ưu việt cho polyetylen terephthalate (PET) truyền thống do đặc tính rào cản khí được tăng cường, bao gồm khả năng chống thẩm thấu oxy và carbon dioxide tốt hơn. Những đặc điểm này làm cho PEF rất phù hợp cho các ứng dụng đóng gói, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và đồ uống, nơi việc bảo quản độ tươi của sản phẩm là rất quan trọng. Hơn nữa, khả năng tái chế của PEF và tiềm năng giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong đổi mới polyme bền vững.
Hai nhóm hydroxyl của hợp chất này làm cho nó trở thành diol tuyệt vời để sản xuất polyurethan sinh học. Những polyurethan này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và hàng tiêu dùng. Các ứng dụng bao gồm từ bọt dẻo và cứng đến lớp phủ, chất kết dính và chất đàn hồi hiệu suất cao. Việc kết hợp furandiyldimetanol không chỉ tăng cường các tính chất cơ học và nhiệt của polyurethan mà còn cung cấp giải pháp thay thế bền vững cho diol gốc hóa dầu, phù hợp với sự chuyển đổi của ngành sang các vật liệu xanh hơn.
Trong sản xuất nhựa và chất phủ, furandiyldimetanol được sử dụng để cải thiện các đặc tính của vật liệu như độ bám dính, độ bền và khả năng kháng hóa chất. Cấu trúc phân tử của nó cho phép tạo ra các loại nhựa có hiệu suất nâng cao trong môi trường khắc nghiệt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho lớp phủ bảo vệ trong các ngành công nghiệp như hàng hải, ô tô và xây dựng. Ngoài ra, nguồn gốc sinh học của nó hỗ trợ phát triển các lớp phủ thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu về các giải pháp bền vững trong các ứng dụng công nghiệp.
Furandiyldimetanol đóng vai trò là tiền thân của các dung môi có nguồn gốc sinh học, ngày càng được ưa chuộng trong các quy trình công nghiệp do giảm tác động đến môi trường. Những dung môi xanh này được ứng dụng trong chất tẩy rửa, công thức sơn và làm chất trung gian trong các phản ứng hóa học. Khả năng phân hủy sinh học và độc tính thấp hơn so với các dung môi thông thường góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn và giảm tác động sinh thái.
Là một chất trung gian đa năng, furandiyldimetanol không thể thiếu để tổng hợp các dẫn xuất khác nhau. Ví dụ, nó là tiền chất của tetrahydrofuran (THF), một dung môi được sử dụng rộng rãi trong chất kết dính, chất phủ và dược phẩm. Ngoài ra, cấu trúc dựa trên furan của nó làm cho nó trở thành khối xây dựng cho hóa chất nông nghiệp và các hóa chất đặc biệt khác. Các ứng dụng này tận dụng các đặc tính hóa học độc đáo của nó để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao trong nhiều ngành công nghiệp.
Furandiyldimetanol đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nhựa phân hủy sinh học, vốn rất quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng rác thải nhựa toàn cầu. Bằng cách cho phép sản xuất vật liệu với tốc độ phân hủy được kiểm soát, nó góp phần giảm ô nhiễm môi trường lâu dài. Những loại nhựa sinh học này đang được sử dụng ngày càng nhiều trong các ứng dụng đóng gói, nông nghiệp và y tế, trong đó tính bền vững và chức năng được ưu tiên như nhau.