Các Axit 2,5-furandicarboxylic (FDCA) Phân tử có cấu trúc vòng furan, vốn dĩ thơm và đóng góp đáng kể vào sự ổn định nhiệt của nó. Các vòng thơm thường cung cấp khả năng chống suy giảm nhiệt vì chúng có các hệ thống electron π liên hợp, hấp thụ và tiêu tan nhiệt hiệu quả. Khả năng này cho phép FDCA chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính toàn vẹn cấu trúc, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như sản xuất polyesters hoặc lớp phủ hiệu suất cao. Các nhóm carboxyl (-COOH) được gắn vào vòng furan cung cấp độ cứng phân tử, giúp ngăn ngừa sự phá vỡ liên kết dưới căng thẳng nhiệt, tăng cường hơn nữa khả năng chống lại sự suy giảm nhiệt. Do đó, các polyme dựa trên FDCA như PEF (polyetylen furanoate) thể hiện sự ổn định nhiệt cao hơn so với các đối tác dựa trên dầu mỏ của chúng, như PET (polyetylen terephthalate), dễ bị phân hủy nhiệt hơn.
Các nhóm chức năng carboxyl trong FDCA đóng góp vào bản chất cực của nó, khiến nó hòa tan cao trong các dung môi cực, bao gồm nước, rượu và một số dung môi hữu cơ như dimethyl sulfoxide (DMSO). Độ hòa tan của FDCA trong nước đặc biệt đáng chú ý đối với ứng dụng của nó trong các quá trình sinh học và trùng hợp trong đó độ hòa tan trong môi trường nước có thể đơn giản hóa việc xử lý. Bản chất ưa nước của các nhóm carboxyl cho phép FDCA hình thành liên kết hydro với dung môi, cải thiện khả năng phân tán của nó và giúp xử lý dễ dàng hơn trong các công thức polymer khác nhau. Tuy nhiên, độ hòa tan của FDCA trong các dung môi không phân cực, chẳng hạn như hydrocarbon hoặc dầu, thấp hơn đáng kể do vòng furan, làm tăng thêm tính kỵ nước cho phân tử.
Cấu trúc phân tử của axit 2,5 furandicarboxylic (FDCA) truyền đạt độ cứng và độ bền cho các polyme có nguồn gốc từ nó. Vòng furan phẳng góp phần linh hoạt chuỗi thấp, ngăn chặn sự di chuyển quá mức của các chuỗi polymer. Điều này dẫn đến các polyme tinh thể cao thể hiện độ bền kéo vượt trội, độ bền uốn và độ bền cơ học. Khi được sử dụng trong việc sản xuất các polyesters như PEF, FDCA dẫn đến các vật liệu cứng hơn và mạnh hơn so với các polyme dựa trên polyetylen thông thường. Độ cứng này, kết hợp với tỷ lệ trọng lượng trên trọng lượng cao, làm cho các vật liệu dựa trên FDCA trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong bao bì, các thành phần ô tô và thiết bị công nghiệp, trong đó sức mạnh, độ bền và hiệu suất là rất quan trọng.
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh (TG) là một đặc tính quan trọng cho thấy phạm vi nhiệt độ mà sự chuyển đổi polymer từ trạng thái cứng, thủy tinh sang trạng thái mềm, cao su. Độ cứng phân tử được truyền bởi cấu trúc vòng furan trong FDCA làm tăng đáng kể TG của các polyme dựa trên FDCA, làm cho chúng ổn định ở nhiệt độ cao hơn so với PET và các polyme truyền thống khác. TG cao này đảm bảo rằng các vật liệu dựa trên FDCA duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất cơ học của chúng ở nhiệt độ cao, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng hiệu suất cao như các bộ phận ô tô, bao bì điện tử và vật liệu xây dựng.
Thiết kế phân tử của axit 2,5 furandicarboxylic (FDCA) ủng hộ sự hình thành các cấu trúc tinh thể cao trong các polyme thu được. Bản chất phẳng của vòng furan cho phép các chuỗi polymer đóng gói chặt chẽ với nhau, dẫn đến độ kết tinh cao hơn. Sự kết tinh được cải thiện này có liên quan đến mật độ cao hơn, góp phần vào độ cứng và sức mạnh của các polyme dựa trên FDCA. Ví dụ, PEF (polyetylen furanoate), một loại polymer có nguồn gốc từ FDCA, thể hiện độ kết tinh tăng cường so với các polyme truyền thống như PET, giúp nó cải thiện tính chất cơ học và hiệu suất hàng rào vượt trội so với khí và độ ẩm.